Ký hiệu: REE (REM)
Phương pháp phân tích:
Vai trò của đất hiếm rất quan trọng
1. Các nguyên tố vi lượng đất hiếm
Theo IUPAC, nhóm này bao gồm 17 nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, gồm scandi, yttri và 15 nguyên tố trong nhóm Lantan. Trái với tên gọi, các nguyên tố này (trừ promethi) có hàm lượng khá lớn trong Trái Đất.
Đất hiếm có thể tìm thấy trong các lớp trầm tích, mỏ quặng và cát đen. Nhóm này thường không có tên riêng trong khoa học, nhưng được tổ chức USPTO sắp xếp vào dạng hợp kim và các hợp chất khác, đặc biệt là nam châm đất hiếm.
Tại Việt Nam, theo đánh giá của các nhà khoa học, trữ lượng đất hiếm khoảng 10 triệu tấn, phân bố chủ yếu ở các mỏ quặng vùng Tây Bắc và dạng cát đen ven biển miền Trung.
2. Các ứng dụng chính của đất hiếm trong công nghiệp
- Luyện kim: Khử oxy, lưu huỳnh và các thành phần có hại khác.
- Sản xuất đá lửa, bộ phận đánh lửa.
- Xúc tác trong chế biến hoá dầu, xử lý khí thải ô tô.
- Ngành gốm thuỷ tinh: Tác nhân tẩy màu, bột đánh bóng cao cấp.
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu.
- Sản xuất các chất siêu dẫn, gốm tiêu chuẩn yttria + zirconia.
- Chất phát quang cho Tivi màu: Ceria + zirconia.
- Lưu trữ hydro, pin thứ cấp.
- Vật liệu laser, sợi quang học, kính quang học.
- Vật liệu nhiễm từ cưỡng bức.
- Chất thay thế cho chất màu chứa Cadimium độc hại.
3. Trong nông nghiệp - Vì sao cần bổ sung đất hiếm cho cây và đất?
- Từ năm 1878, vi lượng đất hiếm đã được phát hiện trong thực vật như củ cải, thuốc lá, nho.
- Cây hấp thụ đất hiếm từ đất trong quá trình sinh trưởng.
- Quá trình thâm canh chỉ bổ sung phân vô cơ và một số nguyên tố vi lượng khác, dẫn đến thiếu hụt vi lượng đất hiếm trong đất trồng.
- Cần bổ sung vi lượng đất hiếm dưới dạng phân bón để hỗ trợ sự phát triển của cây trồng.
4. Tác dụng của vi lượng đất hiếm đối với cây trồng
Khi được bổ sung đúng cách, vi lượng đất hiếm có thể:
- Tăng khả năng quang hợp từ 20-80%, tăng năng suất với chi phí thấp.
- Tăng khả năng trao đổi chất, hấp thụ phân bón đa lượng, giảm chi phí phân bón.
- Tăng phát triển rễ, khả năng chịu hạn.
- Tăng sức đề kháng, giảm sâu bệnh.
- Ít độc hại khi sử dụng.
- Tăng hương vị đặc trưng của nông sản.
- Tăng khả năng đâm chồi, nảy lộc, tạo quả, hàm lượng đường, cải thiện chất lượng sản phẩm.
Lưu ý: Sử dụng đất hiếm quá liều lượng có thể gây ngộ độc cho cây và tăng dư lượng đất hiếm.
5. Các nghiên cứu về vi lượng đất hiếm trên thế giới và tại Việt Nam
- Trung Quốc:* Bắt đầu nghiên cứu từ năm 1972, hiện có 160 nhà máy sản xuất phân bón chứa đất hiếm, sử dụng trên 6,68 triệu ha, tăng năng suất 10-20%.
- Việt Nam: Một số viện nghiên cứu đã có nghiên cứu nhưng chưa phát triển rộng rãi.
Viện Công nghệ Xạ Hiếm đã thực hiện:
- Đề tài cơ sở (1997).
- Đề tài cấp bộ (2001-2002, 2003-2004).
- Dự án sản xuất cấp bộ (2004-2005).
Tham khảo: Wikipedia, Viện Công Nghệ Xạ Hiếm
Đăng nhận xét